Có 2 kết quả:
笃信 dǔ xìn ㄉㄨˇ ㄒㄧㄣˋ • 篤信 dǔ xìn ㄉㄨˇ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to believe firmly
(2) devout in one's faith
(2) devout in one's faith
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to believe firmly
(2) devout in one's faith
(2) devout in one's faith
Bình luận 0